Bảng tổng hợp các loại keo khóa ren Loctite 222, 242, 243, 262, 263, 270, 271, 272, 277, 290

Bảng tổng hợp các loại keo khóa ren Loctite thông dụng (222, 242, 243, 262, 263, 270, 271, 272, 277, 290) để bạn dễ so sánh và lựa chọn theo nhu cầu.


📊 Bảng so sánh keo khóa ren Loctite

Mã sản phẩmMàu sắcCường độĐặc tính chínhKích thước ren khuyến nghịNhiệt độ làm việcKhả năng tháo gỡ
222TímThấpDùng cho ốc nhỏ, chi tiết nhôm, cần tháo dễ dàng≤ M12–55 → +150 °CRất dễ tháo
242Xanh dươngTrung bìnhChống rung, dùng phổ biến trong công nghiệp≤ M20–55 → +150 °CTháo bằng dụng cụ
243Xanh dươngTrung bìnhGiống 242 nhưng chịu dầu tốt hơn≤ M20–55 → +180 °CTháo bằng dụng cụ
262ĐỏCaoKhóa ren vĩnh viễn, chống rung mạnh≤ M36–55 → +150 °CKhó tháo, cần gia nhiệt
263ĐỏCaoGiống 262, chịu dầu tốt hơn≤ M36–55 → +180 °CKhó tháo, cần gia nhiệt
270Xanh lục đậmRất caoKhóa ren vĩnh viễn, chống tháo lỏng tuyệt đối≤ M20–55 → +150 °CRất khó tháo
271ĐỏCaoBu lông lớn, rung động mạnh, mối ghép vĩnh viễn≤ M36–55 → +150 °CKhó tháo, cần gia nhiệt
272Đỏ gạchCaoChịu nhiệt cao đến 230 °C, bu lông lớn≤ M36–55 → +230 °CKhó tháo, cần gia nhiệt
277ĐỏRất caoBu lông cỡ lớn (M25 – M80), mối ghép nặng≤ M80–55 → +150 °CRất khó tháo
290Xanh láTrung bìnhLoại loãng, thẩm thấu, dùng cho ren đã lắp≤ M6 – M12–55 → +150 °CTháo bằng dụng cụ

✅ Cách chọn nhanh

  • Dễ tháo, ốc nhỏ: 222
  • Ứng dụng phổ thông: 242 / 243 (nếu có dầu → chọn 243)
  • Khóa chắc, chống rung mạnh: 262 / 263
  • Khóa vĩnh viễn, rất chắc: 270 / 271
  • Chịu nhiệt cao: 272
  • Bu lông siêu lớn: 277
  • Dùng cho ren đã lắp: 290

Author

AUTHOR

News & Events