Sơ đồ dạng cây giúp lựa chọn Mỡ Loctite LB 771, LB 8150, LB 8008, LB 8009 thông dụng
Ok 👍, tôi sẽ dựng sơ đồ cây lựa chọn mỡ bôi trơn Loctite LB 771, LB 8150, LB 8008, LB 8009 theo ứng dụng:
🌳 Sơ đồ dạng cây chọn mỡ Loctite
Bắt đầu chọn mỡ Loctite
│
├── Bạn làm việc trong môi trường hóa chất, axit/bazơ, nhiệt cực cao?
│ └── Có → Loctite LB 771 (Nickel Anti-Seize)
│
├── Bạn cần mỡ chống kẹt phổ dụng cho cơ khí, công nghiệp chung?
│ └── Có → Loctite LB 8150 (Silver Grade)
│
├── Bạn cần mỡ chống kẹt cho ô tô, xe máy (ống xả, bu-lông, phanh)?
│ └── Có → Loctite LB 8008 (C5-A Copper, dạng chổi quét)
│
└── Bạn làm trong ngành biển, ngoài khơi, hoặc chi tiết inox/nhôm?
└── Có → Loctite LB 8009 (Heavy Duty, không kim loại)
👉 Tóm gọn theo lựa chọn:
- LB 771 → Hóa chất, axit/bazơ, nhiệt rất cao.
- LB 8150 → Cơ khí công nghiệp chung, đa dụng.
- LB 8008 → Ô tô, xe máy, tiện lợi dạng chổi.
- LB 8009 → Biển, ngoài khơi, inox/nhôm, chống ăn mòn galvanic.



