Bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn Loctite 77164, 76764, C5-A, 51606 theo ứng dụng
Rõ rồi 👍. Tôi sẽ làm bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn Loctite 77164, 76764, C5-A, 51606 theo ứng dụng để bạn dễ chọn trong thực tế:
📋 Bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn Loctite
| Ứng dụng / Ngành nghề | Mỡ Loctite khuyến nghị | Lý do chọn |
|---|---|---|
| Môi trường hóa chất, nhiệt cực cao (nhà máy điện, hóa chất, dầu khí) | Loctite 77164 (Nickel Anti-Seize) | Chịu nhiệt đến +1315°C, chống ăn mòn hóa chất, bảo vệ bu-lông, mặt bích. |
| Cơ khí công nghiệp chung (bu-lông, ren, mặt bích, trục, máy móc) | Loctite 76764 (Silver Grade Anti-Seize) | Phổ dụng, dễ dùng, chịu nhiệt đến +982°C, chống kẹt và rỉ sét. |
| Ô tô – xe máy (ống xả, bugi, phanh, bu-lông thường tháo lắp) | Loctite C5-A (Copper Anti-Seize) | Công thức chứa đồng, chịu nhiệt +982°C, chống kẹt mạnh, dẫn điện, dễ thi công. |
| Ngành biển, ngoài khơi, thiết bị inox/nhôm (môi trường muối, ẩm ướt) | Loctite 51606 (Heavy Duty / Non-Metallic Anti-Seize) | Công thức không kim loại, chống ăn mòn galvanic, chịu muối biển, chịu nhiệt đến +1315°C. |
👉 Quy tắc nhớ nhanh:
- 77164 → Hóa chất & nhiệt cực cao.
- 76764 → Cơ khí đa dụng.
- C5-A → Ô tô, xe máy, tiện lợi nhất.
- 51606 → Biển, ngoài khơi, inox/nhôm.



