Bảng khuyến nghị chọn keo Loctite 380, 410, 438, 480, 4210 theo ứng dụng
Rồi 👍, tôi sẽ làm bảng khuyến nghị chọn keo Loctite 380, 410, 438, 480, 4210 theo ứng dụng thực tế, để bạn dễ tra cứu khi chọn:
📋 Bảng khuyến nghị chọn keo Loctite theo ứng dụng
| Ứng dụng / Yêu cầu | Keo Loctite đề xuất | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dán cao su với kim loại, cần độ đàn hồi, chịu rung động | Loctite 380 (Black Max) | Đàn hồi tốt, chịu va đập; thích hợp cho chi tiết máy, cao su – kim loại. |
| Dán kim loại, nhựa trong môi trường khắc nghiệt (sốc nhiệt, hóa chất nhẹ, va đập) | Loctite 410 | Độ bền cao, chống lão hóa, phù hợp môi trường công nghiệp nặng. |
| Dán nhanh vật liệu đa dạng (kim loại, nhựa, cao su) cần chịu lực va đập và môi trường | Loctite 438 | Đóng rắn nhanh, bám chắc; lý tưởng cho sản xuất hàng loạt. |
| Dán kim loại với nhựa/cao su, yêu cầu bền với ẩm, độ bền kéo & va đập cao | Loctite 480 | Rất phổ biến trong cơ khí, thiết bị ngoài trời, chi tiết phải chịu ẩm ướt. |
| Lấp khe hở lớn, cần dán chắc, đóng rắn nhanh (dán chi tiết không khớp chính xác) | Loctite 4210 (2K) | Keo 2 thành phần, cho phép dán bề mặt gồ ghề hoặc khe rộng. |
👉 Tóm lại:
- 380 → Cao su – kim loại, cần đàn hồi.
- 410 → Kim loại / nhựa, môi trường khắc nghiệt.
- 438 → Dán nhanh, đa vật liệu, cần chịu lực.
- 480 → Kim loại – nhựa/cao su, chịu ẩm, bền lâu.
- 4210 → Khe hở lớn, cần lấp đầy, keo 2K.



