Bảng khuyến nghị chọn keo Loctite 382, 401, 403, 406, 414, 415, 416, 425, 435, 454, 460, 495, 496 theo ứng dụng
Dưới đây là bảng khuyến nghị chọn keo Loctite trong số các mã bạn liệt kê (382, 401, 403, 406, 414, 415, 416, 425, 435, 454, 460, 495, 496), tùy theo ứng dụng / yêu cầu đặc thù (ví dụ: kết nối điện tử, khe nhỏ, chịu va đập, vật liệu khó dính, v.v.).
Bảng này mang tính gợi ý; trong thực tế bạn cần đối chiếu với TDS / thử nghiệm thực tế để chọn đúng loại:
| Ứng dụng / yêu cầu đặc trưng | Loctite đề xuất / ưu tiên | Lý do / ghi chú |
|---|---|---|
| Kết dính linh kiện điện tử, tacking dây, bo mạch, cố định chi tiết nhỏ | 382 | Cao độ nhớt, phù hợp với tacking dây lên cuộn / mạch. next.henkel-adhesives.com+1 |
| Kết dính vật liệu đa dạng – kim loại, nhựa, cao su – keo dạng phổ dụng, độ nhớt thấp đến trung bình | 401, 495 | 401 là loại CA “general purpose” độ nhớt thấp, dính nhanh. 495 cũng là loại phổ dụng, dán nhanh nhiều vật liệu (kim loại, nhựa, cao su) henkel-adhesives.com+4tequipment.net+4ihb.ch+4 |
| Kết dính trên nhựa khó dính, hoặc cần độ ổn định về mùi / hạn chế bloom | 403 | Loại low-odor / low-bloom, phù hợp khi cần môi trường kín, có yêu cầu về mùi thấp (ví dụ trong thiết bị điện tử nhạy) |
| Chuyền keo vào khe nhỏ / xâm nhập khe | 406 | Loại “wicking grade” (dạng rất lỏng) dễ chảy vào khe. 406 thường được dùng cho mạch in, khe hở nhỏ. |
| Ứng dụng cần keo trong suốt, thẩm mỹ / không muốn thấy vết keo rõ ràng | 414, 415 | Là các loại CA “general / plastic bonder”, phù hợp khi cần mặt nối đẹp, ít nhìn thấy keo |
| Kết dính kim loại / vật liệu cứng, yêu cầu chịu lực, chịu sốc / va đập | 435 | Loctite 435 là loại “toughened” (có pha làm tăng độ bền va đập), chịu được lực tác động, độ bóc cao. next.henkel-adhesives.com+2henkel-adhesives.com+2 |
| Kết dính dạng gel, kiểm soát dòng chảy / không chảy lan quá nhiều | 454 | Gel giúp giữ keo không lan ra, thuận lợi khi dán chi tiết dọc đứng hoặc vùng hẹp |
| Kết dính vật liệu xốp / bề mặt hút / chân không cao | 460 | CA low-odor / low-bloom, phù hợp với vật liệu hút ẩm / xốp (ví dụ gỗ, giấy) |
| Ứng dụng yêu cầu độ bền cao, kết dính kim loại mạnh, chịu nhiệt / chịu lực | 496 | Dùng trong kết dính kim loại, khi lực cắt / kéo lớn; khi cần liên kết mạnh hơn loại phổ thông |



