Bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao Loctite LB 771, LB 8150, LB 8008, LB 8009 theo ứng dụng
Tốt 👌. Tôi sẽ lập bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt Loctite LB 771, LB 8150, LB 8008, LB 8009 theo ứng dụng/ngành nghề để bạn dễ chọn:
📋 Bảng khuyến nghị chọn mỡ bôi trơn Loctite
| Ngành / Ứng dụng | Loại mỡ khuyến nghị | Lý do chọn |
|---|---|---|
| Ngành hóa chất, dầu khí, môi trường axit/bazơ | LB 771 (Nickel Anti-Seize) | Chịu nhiệt cực cao (+1315°C), chống ăn mòn hóa chất mạnh, phù hợp bu-lông, mặt bích trong nhà máy hóa chất, nhà máy điện. |
| Cơ khí – công nghiệp chung (bu-lông, mặt bích, trục, ren máy) | LB 8150 (Silver Grade) | Phổ dụng, chứa nhôm + đồng + graphite, chịu nhiệt đến +982°C, dễ sử dụng, giá hợp lý. |
| Ô tô – xe máy (ống xả, phanh, bu-lông, trục bánh xe, bugi) | LB 8008 (C5-A Copper, dạng chổi) | Dễ quét trực tiếp, chịu nhiệt cao (+982°C), chống kẹt tốt cho chi tiết thường tháo lắp. |
| Ngành biển, ngoài khơi, thiết bị inox/nhôm, môi trường muối | LB 8009 (Heavy Duty, không kim loại) | Công thức không kim loại → ngăn ăn mòn galvanic, chống muối biển, chống rỉ sét; chịu nhiệt đến +1315°C. |
👉 Quy tắc chọn nhanh:
- LB 771 → Khi có hóa chất, axit/bazơ, nhiệt cực cao.
- LB 8150 → Khi cần giải pháp phổ thông, cơ khí công nghiệp chung.
- LB 8008 → Khi làm việc với ô tô, xe máy, cần dạng chổi tiện lợi.
- LB 8009 → Khi làm trong môi trường biển, hoặc trên inox/hợp kim nhôm.



