• hongthienphat@gmail.com
  • 0938454791
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
...
...
...
Previous Next

TOP SALE

Sản Phẩm Bán Chạy

Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite SF 7070
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite SF 7070
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5970
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5970
Hướng dẫn sủ dụng Loctite 5920
Hướng dẫn sủ dụng Loctite 5920
Hướng dẫn sử dụng Loctite 595
Hướng dẫn sử dụng Loctite 595
LOCTITE SI 5920 Low Strength
LOCTITE SI 5920 Low Strength
LOCTITE SI 5970 Gasketing Product
LOCTITE SI 5970 Gasketing Product
LOCTITE SI 595 Clear 1 Part
LOCTITE SI 595 Clear 1 Part
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5920
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5920


Các Loại Keo Khác

E7000 Keo dán vật liệu cần chịu nhiệt
E7000 Keo dán vật liệu cần chịu nhiệt
E6000 Keo dán đồng hồ, phụ kiện, vỏ điện thoại
E6000 Keo dán đồng hồ, phụ kiện, vỏ điện thoại
Keo dán Led kết nói bóng đèn và vỏ bóng
Keo dán Led kết nói bóng đèn và vỏ bóng
T7000 Keo dán bề mặt vải, da , gỗ
T7000 Keo dán bề mặt vải, da , gỗ
Keo dán đa năng 7G-50ml
Keo dán đa năng 7G-50ml
Keo dán silicone rubber
Keo dán silicone rubber
T7000 Keo dán bít các vết rạn nứt, bìa, giấy, cao su
T7000 Keo dán bít các vết rạn nứt, bìa, giấy, cao su
Keo dán đa năng 8G-50ml
Keo dán đa năng 8G-50ml


Dây Curoa Công Nghiệp

Dây curoa Mitsuboshi bản MXL, XXL, XL, L, H, XH, XXH
Dây curoa Mitsuboshi bản MXL, XXL, XL, L, H, XH, XXH
Dây mitsuboshi nhật AA, BB, CC
Dây mitsuboshi nhật AA, BB, CC
Dây đai răng Mitsuboshi MTS5M, MTS8M, MTS14M
Dây đai răng Mitsuboshi MTS5M, MTS8M, MTS14M
Dây Coro Mitsuboshi chính hãng A B C D E
Dây Coro Mitsuboshi chính hãng A B C D E
Dây đai trơn Mitsuboshi H8M, H14M
Dây đai trơn Mitsuboshi H8M, H14M
Dây đai Mitsuboshi nhật SPZ SPA SPB SPC
Dây đai Mitsuboshi nhật SPZ SPA SPB SPC
Dây đai răng Mitsuboshi bản DT5, DT10
Dây đai răng Mitsuboshi bản DT5, DT10
Dây mitsuboshi 3V, 5V, 8V
Dây mitsuboshi 3V, 5V, 8V


Dây curoa xe tayga Honda

245K Dây curoa xe tay ga Vision New mã dây 811
245K Dây curoa xe tay ga Vision New mã dây 811
275K Dây curoa xe tay ga Sh Mode mã dây 831
275K Dây curoa xe tay ga Sh Mode mã dây 831
210K Dây curoa xe tay ga E Sky mã dây 759
210K Dây curoa xe tay ga E Sky mã dây 759
275K Dây curoa xe tay ga Vario 125 mã dây 831
275K Dây curoa xe tay ga Vario 125 mã dây 831
210K Dây curoa xe tay ga Spacy mã dây 759
210K Dây curoa xe tay ga Spacy mã dây 759
275K Dây curoa xe tay ga Vario 150 mã dây 831
275K Dây curoa xe tay ga Vario 150 mã dây 831
210K Dây curoa xe tay ga @ Stream mã dây 759
210K Dây curoa xe tay ga @ Stream mã dây 759
210K Dây curoa xe tay ga GY6 mã dây 759
210K Dây curoa xe tay ga GY6 mã dây 759


Dây curoa xe tayga Piaggio

270K Dây curoa xe tay ga Vespa mã dây 816
270K Dây curoa xe tay ga Vespa mã dây 816
270K Dây curoa xe tay ga Liberty mã dây 816
270K Dây curoa xe tay ga Liberty mã dây 816
270K Dây curoa xe tay ga Fly mã dây 816
270K Dây curoa xe tay ga Fly mã dây 816


Dây curoa xe tayga Suzuki

330K Dây curoa xe tay ga Epicuro mã dây 847
330K Dây curoa xe tay ga Epicuro mã dây 847
245K Dây curoa xe tay ga Hayate mã dây 811
245K Dây curoa xe tay ga Hayate mã dây 811
330K Dây curoa xe tay ga Avenis mã dây 847
330K Dây curoa xe tay ga Avenis mã dây 847
245K Dây curoa xe tay ga Sky Drive mã dây 811
245K Dây curoa xe tay ga Sky Drive mã dây 811


Dây curoa xe tayga SYM

240K Dây curoa xe tay ga Attila Victoria, Elizabeth mã dây 764
240K Dây curoa xe tay ga Attila Victoria, Elizabeth mã dây 764
Dây curoa xe tay ga Excel 1 mã dây 806
Dây curoa xe tay ga Excel 1 mã dây 806
260K Dây curoa xe tay ga Attila FI mã dây 730
260K Dây curoa xe tay ga Attila FI mã dây 730
Dây curoa xe tay ga Excel 2 mã dây 806
Dây curoa xe tay ga Excel 2 mã dây 806


Dây curoa xe tayga Yamaha

280K Dây curoa xe tay ga Nouvo SX mã dây 880
280K Dây curoa xe tay ga Nouvo SX mã dây 880
280K Dây curoa xe tay ga Nouvo 5 mã dây 880
280K Dây curoa xe tay ga Nouvo 5 mã dây 880
280K Dây curoa xe tay ga Luvias mã dây 880
280K Dây curoa xe tay ga Luvias mã dây 880
235K Dây curoa xe tay ga Freego mã dây 756
235K Dây curoa xe tay ga Freego mã dây 756
235K Dây curoa xe tay ga Janus mã dây 2PH
235K Dây curoa xe tay ga Janus mã dây 2PH
225K Dây curoa xe tay ga Nozza mã dây 725
225K Dây curoa xe tay ga Nozza mã dây 725
235K Dây curoa xe tay ga Latte mã dây 2PH
235K Dây curoa xe tay ga Latte mã dây 2PH
245K Dây curoa xe tay ga Nouvo 1 mã dây 842
245K Dây curoa xe tay ga Nouvo 1 mã dây 842


Keo dán Loctite 222

Hướng dẫn sử dụng Loctite 222
Hướng dẫn sử dụng Loctite 222
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 222
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 222
Keo khóa ren 222 dùng cho vít điều chỉnh, vít đầu chìm độ bền thấp
Keo khóa ren 222 dùng cho vít điều chỉnh, vít đầu chìm độ bền thấp
LOCTITE 222 Low Strength
LOCTITE 222 Low Strength


Keo dán Loctite 242

Hướng dẫn sử dụng Loctite 242
Hướng dẫn sử dụng Loctite 242
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 242
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 242
Keo khóa ren 242 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền trung bình, độ nhớt trung bình
Keo khóa ren 242 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền trung bình, độ nhớt trung bình
LOCTITE 242 Medium Strength
LOCTITE 242 Medium Strength


Keo dán Loctite 243

Hướng dẫn sử dụng Loctite 243
Hướng dẫn sử dụng Loctite 243
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 243
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 243
Keo khóa ren 243 chịu dầu, huỳnh quang, không sơn lót, dễ tháo rời, độ bền trung bình
Keo khóa ren 243 chịu dầu, huỳnh quang, không sơn lót, dễ tháo rời, độ bền trung bình
LOCTITE 243 Medium Strength
LOCTITE 243 Medium Strength


Keo dán Loctite 262

LOCTITE 262 Medium Strength
LOCTITE 262 Medium Strength
Hướng dẫn sử dụng Loctite 262
Hướng dẫn sử dụng Loctite 262
Thông tin kỹ thuật TDS  keo loctite 262
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 262
Keo khóa ren 262 độ bền trung bình, độ nhớt thấp, huỳnh quang
Keo khóa ren 262 độ bền trung bình, độ nhớt thấp, huỳnh quang


Keo dán Loctite 263

Hướng dẫn sử dụng Loctite 263
Hướng dẫn sử dụng Loctite 263
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 263
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 263
Keo khóa ren 263 độ bền trung bình, độ nhớt thấp, huỳnh quang
Keo khóa ren 263 độ bền trung bình, độ nhớt thấp, huỳnh quang
LOCTITE 263 High Strength
LOCTITE 263 High Strength


Keo dán Loctite 270

Hướng dẫn sử dụng Loctite 270
Hướng dẫn sử dụng Loctite 270
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 270
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 270
Keo khóa ren 270 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền cao, khóa vĩnh viễn
Keo khóa ren 270 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền cao, khóa vĩnh viễn
LOCTITE 270 Threadlocking Adhesive
LOCTITE 270 Threadlocking Adhesive


Keo dán Loctite 271

LOCTITE 271 High Strength
LOCTITE 271 High Strength
Hướng dẫn sử dụng Loctite 271
Hướng dẫn sử dụng Loctite 271
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 271
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 271
Keo khóa ren 271 dùng cho bu lông, ốc vít kim loại lớn, độ nhớt thấp, độ bền cao
Keo khóa ren 271 dùng cho bu lông, ốc vít kim loại lớn, độ nhớt thấp, độ bền cao


Keo dán Loctite 272

Hướng dẫn sử dụng Loctite 272
Hướng dẫn sử dụng Loctite 272
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 272
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 272
Keo khóa ren 272 cho bu lông, đinh tán lớn chịu nhiệt cao, độ bền cao, độ nhớt trung bình
Keo khóa ren 272 cho bu lông, đinh tán lớn chịu nhiệt cao, độ bền cao, độ nhớt trung bình
LOCTITE 272 High Strength
LOCTITE 272 High Strength


Keo dán Loctite 277

Hướng dấn sử dụng Loctite 277
Hướng dấn sử dụng Loctite 277
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 277
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 277
Keo khóa ren 277 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền cao, độ nhớt cao
Keo khóa ren 277 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền cao, độ nhớt cao
LOCTITE 277 High Strength
LOCTITE 277 High Strength


Keo dán Loctite 290

Hướng dẫn sử dụng Loctite 290
Hướng dẫn sử dụng Loctite 290
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 290
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 290
Keo khóa ren 290 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền trung bình, độ nhớt thấp
Keo khóa ren 290 dành cho bu lông, ốc vít, đinh tán độ bền trung bình, độ nhớt thấp
LOCTITE 290 Wicking Grade
LOCTITE 290 Wicking Grade


Keo dán Loctite 380

Keo dán 380 có độ nhớt thấp, sử dụng trên kim loại, chất đàn hồi và nhựa
Keo dán 380 có độ nhớt thấp, sử dụng trên kim loại, chất đàn hồi và nhựa
Hướng dẫn sử dụng Loctite 380
Hướng dẫn sử dụng Loctite 380
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 380
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 380
Loctite 380 Instant Adhesive
Loctite 380 Instant Adhesive


Keo dán Loctite 382

Hướng dẫn sử dụng Loctite 382
Hướng dẫn sử dụng Loctite 382
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 382
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 382
Loctite 382 Instant Bonding Ethyl Adhesive
Loctite 382 Instant Bonding Ethyl Adhesive
Keo dán 382 đùng cho giấy, da , gỗ và định hình đường dây trên bản mạch
Keo dán 382 đùng cho giấy, da , gỗ và định hình đường dây trên bản mạch


Keo dán Loctite 401

Hướng dẫn sử dụng Loctite 401
Hướng dẫn sử dụng Loctite 401
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 401
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 401
Loctite 401 Instant Adhesive
Loctite 401 Instant Adhesive
Keo dán 401 khô nhanh, độ bền cao, liên kết các vật liệu xốp như gỗ, giấy, da và vải
Keo dán 401 khô nhanh, độ bền cao, liên kết các vật liệu xốp như gỗ, giấy, da và vải


Keo dán Loctite 403

Hướng dẫn sử dụng Loctite 403
Hướng dẫn sử dụng Loctite 403
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 403
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 403
LOCTITE 403 Instant Adhesive
LOCTITE 403 Instant Adhesive
Keo dán 403 độ nhớt trung bình, vật liêu kim loại, nhựa, chất đàn hồi
Keo dán 403 độ nhớt trung bình, vật liêu kim loại, nhựa, chất đàn hồi


Keo dán Loctite 406

Keo dán 406 khô nhanh, liên kết nhựa và vật liệu đàn hồi
Keo dán 406 khô nhanh, liên kết nhựa và vật liệu đàn hồi
Hướng dẫn sử dụng Loctite 406
Hướng dẫn sử dụng Loctite 406
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 406
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 406
LOCTITE 406 Instant Adhesive
LOCTITE 406 Instant Adhesive


Keo dán Loctite 410

Keo dán 410 độ nhớt cao, nhựa, cao su, kim loại kết hợp 770
Keo dán 410 độ nhớt cao, nhựa, cao su, kim loại kết hợp 770
Hướng dẫn sử dụng Loctite 410
Hướng dẫn sử dụng Loctite 410
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 410
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 410
LOCTITE 410 Ethyl Based Instant Adhesive
LOCTITE 410 Ethyl Based Instant Adhesive


Keo dán Loctite 414

Hướng dẫn sử dụng Loctite 414
Hướng dẫn sử dụng Loctite 414
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 414
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 414
LOCTITE 414 Super Bonder
LOCTITE 414 Super Bonder
Keo dán 414 gốc etyl, liên kết nhựa, cao su, kim loại
Keo dán 414 gốc etyl, liên kết nhựa, cao su, kim loại


Keo dán Loctite 415

Hướng dẫn sử dụng Loctite 415
Hướng dẫn sử dụng Loctite 415
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 415
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 415
LOCTITE 415 Transparent
LOCTITE 415 Transparent
Keo dán 415 liên kết cao su và nhựa, cả nhựa khó liên kết (PP, PE, PTFE)
Keo dán 415 liên kết cao su và nhựa, cả nhựa khó liên kết (PP, PE, PTFE)


Keo dán Loctite 416

Hướng dẫn sử dụng Loctite 416
Hướng dẫn sử dụng Loctite 416
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 416
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 416
Loctite 416 Instant Adhesive
Loctite 416 Instant Adhesive
Keo dán 416 liên kết nhựa hoặc polyolefines, kết hợp 770
Keo dán 416 liên kết nhựa hoặc polyolefines, kết hợp 770


Keo dán Loctite 425

Hướng dẫn sử dụng Loctite 425
Hướng dẫn sử dụng Loctite 425
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 425
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 425
LOCTITE 425 Ethyl Cyanoacrylate
LOCTITE 425 Ethyl Cyanoacrylate
Keo dán 425 độ bền thấp để khóa chặt kim loại và nhựa
Keo dán 425 độ bền thấp để khóa chặt kim loại và nhựa


Keo dán Loctite 435

Hướng dẫn sử dụng Loctite 435
Hướng dẫn sử dụng Loctite 435
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 435
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 435
Loctite 435 Instant Adhesive
Loctite 435 Instant Adhesive
Keo dán 435 để liên kết nhựa, cao su, kim loại, nam châm, chất nền xốp
Keo dán 435 để liên kết nhựa, cao su, kim loại, nam châm, chất nền xốp


Keo dán Loctite 438

Hướng dẫn sử dụng Loctite 438
Hướng dẫn sử dụng Loctite 438
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 438
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 438
Loctite 438 Prism Instant Adhesive
Loctite 438 Prism Instant Adhesive
Keo dán 438 liên kết nhựa, cao su, kim loại, chất nền xốp, thấm nước và bề mặt axit
Keo dán 438 liên kết nhựa, cao su, kim loại, chất nền xốp, thấm nước và bề mặt axit


Keo dán Loctite 454

Keo dán 454 độ bền cao, liên kết các vật liệu xốp như gỗ, giấy, da và vải
Keo dán 454 độ bền cao, liên kết các vật liệu xốp như gỗ, giấy, da và vải
Hướng dẫn sử dụng Loctite 454
Hướng dẫn sử dụng Loctite 454
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 454
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 454
LOCTITE 454 Instant Adhesive Gel
LOCTITE 454 Instant Adhesive Gel


Keo dán Loctite 460

Hướng dẫn sử dụng Loctite 460
Hướng dẫn sử dụng Loctite 460
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 460
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 460
Loctite 460 Prism Instant Adhesive
Loctite 460 Prism Instant Adhesive
Keo dán 460 độ nhớt thấp, ít nở, loại vật liệu gồm kim loại, nhựa và chất đàn hồi
Keo dán 460 độ nhớt thấp, ít nở, loại vật liệu gồm kim loại, nhựa và chất đàn hồi


Keo dán Loctite 480

Hướng dẫn sử dụng Loctite 480
Hướng dẫn sử dụng Loctite 480
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 480
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 480
LOCTITE 480 Instant Adhesive
LOCTITE 480 Instant Adhesive
Keo dán 480 vật liệu khó bám dính, kim loại, nhựa, cao su hoặc nam châm
Keo dán 480 vật liệu khó bám dính, kim loại, nhựa, cao su hoặc nam châm


Keo dán Loctite 495

Hướng dẫn sử dụng loctite 495
Hướng dẫn sử dụng loctite 495
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 495
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 495
LOCTITE 495 Instant Adhesive
LOCTITE 495 Instant Adhesive
Keo dán 495 độ nhớt thấp, liên kết nhiều loại vật liệu, như nhựa, cao su và kim loại
Keo dán 495 độ nhớt thấp, liên kết nhiều loại vật liệu, như nhựa, cao su và kim loại


Keo dán Loctite 496

Hướng dẫn sử dụng loctite 496
Hướng dẫn sử dụng loctite 496
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 496
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 496
LOCTITE 496 Low Viscosity
LOCTITE 496 Low Viscosity
Keo dán 496 độ nhớt thấp, liên kết cao su và nhựa (PP, PE, PTFE) kết hợp SF 770.
Keo dán 496 độ nhớt thấp, liên kết cao su và nhựa (PP, PE, PTFE) kết hợp SF 770.


Keo dán Loctite 510

Hướng dẫn sử dụng Loctite 510
Hướng dẫn sử dụng Loctite 510
LOCTITE 510 High Temperature
LOCTITE 510 High Temperature
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 510
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 510
Keo thay thế gioăng 510 chịu nhiệt độ và hoá chất cao
Keo thay thế gioăng 510 chịu nhiệt độ và hoá chất cao


Keo dán Loctite 515

Hướng dẫn sử dụng Loctite 515
Hướng dẫn sử dụng Loctite 515
LOCTITE 515 Gasket Sealant
LOCTITE 515 Gasket Sealant
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 515
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 515
Keo thay thế gioăng 515 máy bơm, bộ điều nhiệt, máy nén, vỏ hộp số, vỏ trục
Keo thay thế gioăng 515 máy bơm, bộ điều nhiệt, máy nén, vỏ hộp số, vỏ trục


Keo dán Loctite 518

Hướng dẫn sử dụng Loctite 518
Hướng dẫn sử dụng Loctite 518
LOCTITE 518 Gasket Sealant
LOCTITE 518 Gasket Sealant
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 518
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 518
Keo thay thế gioăng 518 lực khoá trung bình, dùng mặt bích gang, thép, nhôm
Keo thay thế gioăng 518 lực khoá trung bình, dùng mặt bích gang, thép, nhôm


Keo dán Loctite 542

Keo thay thế gioăng 542 độ bền trung bình, sử dụng cho thuỷ lực và khí nén
Keo thay thế gioăng 542 độ bền trung bình, sử dụng cho thuỷ lực và khí nén
Hướng dẫn sử dụng Loctite 542
Hướng dẫn sử dụng Loctite 542
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 542
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 542
LOCTITE 542 Medium Strength
LOCTITE 542 Medium Strength


Keo dán Loctite 545

Hướng dẫn sử dụng Loctite 545
Hướng dẫn sử dụng Loctite 545
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 545
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 545
LOCTITE 545 Hydraulic Or Pneumatic
LOCTITE 545 Hydraulic Or Pneumatic
Keo thay thế gioăng 545 độ bôi trơn cao, sử dụng cho thuỷ lực và khí nén
Keo thay thế gioăng 545 độ bôi trơn cao, sử dụng cho thuỷ lực và khí nén


Keo dán Loctite 55

Hướng dẫn sử dụng Loctite 55
Hướng dẫn sử dụng Loctite 55
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 55
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 55
LOCTITE 55 Thread Sealing Cord
LOCTITE 55 Thread Sealing Cord
Keo làm kín ren 55 dùng cho ống nước công nghiệp, thương mại và dân dụng
Keo làm kín ren 55 dùng cho ống nước công nghiệp, thương mại và dân dụng


Keo dán Loctite 565

Keo bịt kín ren 565 độ nhớt cao, cường độ thấp
Keo bịt kín ren 565 độ nhớt cao, cường độ thấp
Hướng dẫn sử dụng Loctite 565
Hướng dẫn sử dụng Loctite 565
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 565
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 565
Loctite 565 Controlled Strength
Loctite 565 Controlled Strength


Keo dán Loctite 567

Hướng dẫn sử dụng Loctite 567
Hướng dẫn sử dụng Loctite 567
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 567
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 567
LOCTITE 567 High Temperature
LOCTITE 567 High Temperature
Keo bịt kín ren 567 nhiệt độ cao, lực liên kết thấp
Keo bịt kín ren 567 nhiệt độ cao, lực liên kết thấp


Keo dán Loctite 569

Keo thay thế gioăng 569 độ bền thấp, độ nhớt thấp cho thuỷ lực
Keo thay thế gioăng 569 độ bền thấp, độ nhớt thấp cho thuỷ lực
Hướng dẫn sử dụng Loctite 569
Hướng dẫn sử dụng Loctite 569
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 569
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 569
LOCTITE 569 Methacrylate Ester Acrylic
LOCTITE 569 Methacrylate Ester Acrylic


Keo dán Loctite 5699

Hướng dẫn sử dụng Loctite 5699
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5699
LOCTITE SI 5699 Water Or Glycol Resistant
LOCTITE SI 5699 Water Or Glycol Resistant
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5699
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5699
Chất bịt kín mặt bích 5699 chống dầu, chống nước dùng cho kim loại và nhựa
Chất bịt kín mặt bích 5699 chống dầu, chống nước dùng cho kim loại và nhựa


Keo dán Loctite 572

Hướng dẫn sử dụng Loctite 572
Hướng dẫn sử dụng Loctite 572
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 572
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 572
LOCTITE 572 Medium Strength
LOCTITE 572 Medium Strength
Keo bịt kín ren 572 độ bền trung bình, dùng cho ren kim loại thô
Keo bịt kín ren 572 độ bền trung bình, dùng cho ren kim loại thô


Keo dán Loctite 573

Hướng dẫn sử dụng Loctite 573
Hướng dẫn sử dụng Loctite 573
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 573
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 573
LOCTITE 573 Slow Curing
LOCTITE 573 Slow Curing
Keo bịt kín ren 573 độ bền trung bình, dùng cho hộp số, vỏ động cơ
Keo bịt kín ren 573 độ bền trung bình, dùng cho hộp số, vỏ động cơ


Keo dán Loctite 574

Hướng dẫn sử dụng Loctite 574
Hướng dẫn sử dụng Loctite 574
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 574
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 574
LOCTITE 574 General Purpose
LOCTITE 574 General Purpose
Keo bịt kín ren 574 chống dầu, chống nước, dùng cho hộp số, vỏ động cơ
Keo bịt kín ren 574 chống dầu, chống nước, dùng cho hộp số, vỏ động cơ


Keo dán Loctite 577

Keo bịt kín ren 577 sức mạnh trung bình, phù hợp tất cả kim loại
Keo bịt kín ren 577 sức mạnh trung bình, phù hợp tất cả kim loại
Hướng dẫn sử dụng Loctite 577
Hướng dẫn sử dụng Loctite 577
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 577
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 577
LOCTITE 577 General Purpose
LOCTITE 577 General Purpose


Keo dán Loctite 586

Hướng dẫn sử dụng Loctite 586
Hướng dẫn sử dụng Loctite 586
LOCTITE® 586 is a high-strength sealant
LOCTITE® 586 is a high-strength sealant
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 586
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 586
Keo thay thế gioăng 586 cường độ cao, sử dụng cho đồng và đồng thau
Keo thay thế gioăng 586 cường độ cao, sử dụng cho đồng và đồng thau


Keo dán Loctite 587

Hướng dẫn sử dụng Loctite 587
Hướng dẫn sử dụng Loctite 587
LOCTITE SI 587 Thixotropic Oxime
LOCTITE SI 587 Thixotropic Oxime
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 587
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 587
Chất bịt kín mặt bích 587 chống dầu, miếng đệm định hình
Chất bịt kín mặt bích 587 chống dầu, miếng đệm định hình


Keo dán Loctite 5900

Chất bịt kín mặt bích 5900 áp suất thấp, có chống dầu
Chất bịt kín mặt bích 5900 áp suất thấp, có chống dầu
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5900
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5900
LOCTITE SI 5900 Flange Sealant
LOCTITE SI 5900 Flange Sealant
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5900
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5900


Keo dán Loctite 5910

Hướng dẫn sử dụng Loctite 5910
Hướng dẫn sử dụng Loctite 5910
LOCTITE SI 5910 Low Strength
LOCTITE SI 5910 Low Strength
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5910
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 5910
Chất bịt kín mặt bích 5910 lực khóa thấp, có chống dầu
Chất bịt kín mặt bích 5910 lực khóa thấp, có chống dầu


Keo dán Loctite 592

Keo dán 592, keo 592
Keo dán 592, keo 592
Loctite 592 Thread Sealant Slow Cure
Loctite 592 Thread Sealant Slow Cure
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 592
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 592
Hướng dẫn sử dụng Loctite 592
Hướng dẫn sử dụng Loctite 592


Keo dán Loctite 595

Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 595
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 595
LOCTITE® SI 595 is a clear, general purpose
LOCTITE® SI 595 is a clear, general purpose
Hướng dẫn sử dụng Loctite 595
Hướng dẫn sử dụng Loctite 595
LOCTITE® SI 595 là keo dán silicone acetoxy RTV
LOCTITE® SI 595 là keo dán silicone acetoxy RTV


Keo dán Loctite 596

Hướng dẫn sử dụng Loctite 596
Hướng dẫn sử dụng Loctite 596
LOCTITE SI 596 Red High Temperature
LOCTITE SI 596 Red High Temperature
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 596
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 596
Chất bịt kín mặt bích 596 lò công nghiệp, lò nướng, nồi hơi, ống xả, ống dẫn
Chất bịt kín mặt bích 596 lò công nghiệp, lò nướng, nồi hơi, ống xả, ống dẫn


Keo dán Loctite 598

LOCTITE® SI 598 là keo dán silicone oxime lưu hóa
LOCTITE® SI 598 là keo dán silicone oxime lưu hóa
Hướng dẫn sử dụng Loctite 598
Hướng dẫn sử dụng Loctite 598
LOCTITE® SI 598 is a metallic black
LOCTITE® SI 598 is a metallic black
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 598
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 598


Keo dán Loctite 601

Keo chống xoay 601 gốc este dimethacrylate độ bền cao, tốc độ trung bình, độ nhớt thấpộ nhớt thấp, độ bền cao, chịu nhiệt tốt
Keo chống xoay 601 gốc este dimethacrylate độ bền cao, tốc độ trung bình, độ nhớt thấpộ nhớt thấp, độ bền cao, chịu nhiệt tốt
Hướng dẫn sử dụng Loctite 601
Hướng dẫn sử dụng Loctite 601
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 601
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 601
LOCTITE 601 High Strength
LOCTITE 601 High Strength


Keo dán Loctite 603

Hướng dẫn sử dụng Loctite 603
Hướng dẫn sử dụng Loctite 603
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 603
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 603
LOCTITE 603 Retaining Compound
LOCTITE 603 Retaining Compound
Keo chống xoay 603 chịu dầu, độ nhớt thấp, dùng cho bộ phận hình trụ, ống lót vòng bi
Keo chống xoay 603 chịu dầu, độ nhớt thấp, dùng cho bộ phận hình trụ, ống lót vòng bi


Keo dán Loctite 609

Hướng dẫn sử dụng Loctite 609
Hướng dẫn sử dụng Loctite 609
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 609
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 609
LOCTITE 609 General Purpose
LOCTITE 609 General Purpose
Keo chống xoay 609 huỳnh quang, độ bền cắt cao, độ nhớt thấp
Keo chống xoay 609 huỳnh quang, độ bền cắt cao, độ nhớt thấp


Keo dán Loctite 620

Hướng dẫn sử dụng Loctite 620
Hướng dẫn sử dụng Loctite 620
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 620
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 620
LOCTITE 620 High Temperature
LOCTITE 620 High Temperature
Keo chống xoay 620 nhiệt độ cao, hoá cứng chậm, độ nhớt cao, độ bền trung bình đến cao
Keo chống xoay 620 nhiệt độ cao, hoá cứng chậm, độ nhớt cao, độ bền trung bình đến cao


Keo dán Loctite 638

Keo chống xoay 638 lực khoá cao, chịu dầu tốt, chịu nhiệt độ cao
Keo chống xoay 638 lực khoá cao, chịu dầu tốt, chịu nhiệt độ cao
Hướng dẫn sử dụng Loctite 638
Hướng dẫn sử dụng Loctite 638
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 638
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 638
LOCTITE 638 High Strength
LOCTITE 638 High Strength


Keo dán Loctite 640

Hướng dẫn sử dụng Loctite 640
Hướng dẫn sử dụng Loctite 640
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 640
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 640
LOCTITE 640 High strength
LOCTITE 640 High strength
Keo chống xoay 640 độ nhớt thấp, độ bền cao, chịu nhiệt tốt
Keo chống xoay 640 độ nhớt thấp, độ bền cao, chịu nhiệt tốt


Keo dán Loctite 641

Keo chống xoay 641 độ bền trung bình, cần bảo dưỡng tháo lắp thường xuyên
Keo chống xoay 641 độ bền trung bình, cần bảo dưỡng tháo lắp thường xuyên
Hướng dẫn sử dụng Loctite 641
Hướng dẫn sử dụng Loctite 641
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 641
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 641
LOCTITE 641 Retaining Compound
LOCTITE 641 Retaining Compound


Keo dán Loctite 648

Hướng dẫn sử dụng Loctite 648
Hướng dẫn sử dụng Loctite 648
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 648
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 648
LOCTITE 648 Retaining Compound
LOCTITE 648 Retaining Compound
Keo chống xoay 648 lực khoá cao, độ nhớt thấp, chịu dầu, kháng nhiệt độ, độ bền cao
Keo chống xoay 648 lực khoá cao, độ nhớt thấp, chịu dầu, kháng nhiệt độ, độ bền cao


Keo dán Loctite 660

Hướng dẫn sử dụng Loctite 660
Hướng dẫn sử dụng Loctite 660
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 660
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 660
LOCTITE 660 High Strength
LOCTITE 660 High Strength
Keo chống xoay 660 lực khoá cao dùng cho đế, khóa, chốt trục, vòng bi hoặc côn
Keo chống xoay 660 lực khoá cao dùng cho đế, khóa, chốt trục, vòng bi hoặc côn


Keo dán Loctite 680

Hướng dẫn sử dụng Loctite 680
Hướng dẫn sử dụng Loctite 680
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 680
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 680
LOCTITE 680 High Strength
LOCTITE 680 High Strength
Keo chống xoay 680 chịu dầu, huỳnh quang, không sơn lót, độ bền cao
Keo chống xoay 680 chịu dầu, huỳnh quang, không sơn lót, độ bền cao


Keo dán Loctite aa 324

Loctite AA 324 Adhesive
Loctite AA 324 Adhesive
Chất kết dính 324, keo dán gương chiếu hậu, kính xe môtô xe ôtô
Chất kết dính 324, keo dán gương chiếu hậu, kính xe môtô xe ôtô
Keo 324 dán mặt phẳng liên kết kim loại với kim loại
Keo 324 dán mặt phẳng liên kết kim loại với kim loại
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 324
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 324


Keo dán Loctite aa 326

Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 326
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 326
LOCTITE AA 326 Structural Adhesive
LOCTITE AA 326 Structural Adhesive
Chất kết dính 326, keo dán gương chiếu hậu, kính xe môtô xe ôtô
Chất kết dính 326, keo dán gương chiếu hậu, kính xe môtô xe ôtô
Keo 326 dán mặt phẳng liên kết kim loại với kim loại
Keo 326 dán mặt phẳng liên kết kim loại với kim loại


Keo dán Loctite ft 220

Keo dán FT 220 dùng cho phụ kiện túi xách, các loại đế và vật liệu trong nghành giày
Keo dán FT 220 dùng cho phụ kiện túi xách, các loại đế và vật liệu trong nghành giày
LOCTITE FT 220 flexible
LOCTITE FT 220 flexible
Hướng dẫn sử dụng Loctite FT 220
Hướng dẫn sử dụng Loctite FT 220
Thông tin kỹ thuật keo loctite FT 220
Thông tin kỹ thuật keo loctite FT 220


Keo dán Loctite sf 7063

Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7063
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7063
LOCTITE SF 7063 Parts Cleaner
LOCTITE SF 7063 Parts Cleaner
Keo 7063 dùng cho máy móc tẩy dung môi, dầu mỡ, chất dính và chất bôi trơn
Keo 7063 dùng cho máy móc tẩy dung môi, dầu mỡ, chất dính và chất bôi trơn
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite SF 7063
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite SF 7063


Keo dán Loctite sf 7387

Chất làm tăng độ kết dính loctite 7387
Chất làm tăng độ kết dính loctite 7387
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7387
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7387
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7387
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7387
LOCTITE SF 7387 Substituted Dihydropyridine
LOCTITE SF 7387 Substituted Dihydropyridine


Keo dán Loctite sf 7452

Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7452
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7452
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7452
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7452
LOCTITE SF 7452 Accelerator
LOCTITE SF 7452 Accelerator
Chất làm tăng độ kết dính loctite 7452
Chất làm tăng độ kết dính loctite 7452


Keo dán Loctite sf 7649

Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7649
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 7649
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7649
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 7649
LOCTITE SF 7649 Primer Activator
LOCTITE SF 7649 Primer Activator
Chất làm tăng độ kết dính loctite 7649
Chất làm tăng độ kết dính loctite 7649


Keo dán Loctite sf 770

Chất làm tăng độ kết dính loctite 770
Chất làm tăng độ kết dính loctite 770
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 770
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 770
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 770
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 770
LOCTITE SF 770 Primer
LOCTITE SF 770 Primer


Keo dán Loctite sf 790

Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 790
Hướng dẫn sử dụng Loctite SF 790
LOCTITE SF 790 Adhesives
LOCTITE SF 790 Adhesives
Keo 790 vệ sinh kim loại tẩy các miếng đệm, miếng gioăng, sơn và vecni
Keo 790 vệ sinh kim loại tẩy các miếng đệm, miếng gioăng, sơn và vecni
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite sf 790
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite sf 790


Mỡ chịu nhiệt độ cao 51007

Hướng dẫn sử dụng Loctite 51007
Hướng dẫn sử dụng Loctite 51007
LOCTITE 51007 Copper-based Anti-Seize Lubricant
LOCTITE 51007 Copper-based Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 51007
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 51007
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 51007
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 51007


Mỡ chịu nhiệt độ cao 51606

Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite 51606
Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite 51606
LOCTITE 51606 Nickel Anti-Seize Lubricant
LOCTITE 51606 Nickel Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 51606
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 51606
Hướng dẫn sử dụng Loctite 51606
Hướng dẫn sử dụng Loctite 51606


Mỡ chịu nhiệt độ cao 76764

Hướng dẫn sử dụng Loctite 76764 giá 590K
Hướng dẫn sử dụng Loctite 76764 giá 590K
LOCTITE 76764 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
LOCTITE 76764 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 76764
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 76764
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 76764
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 76764


Mỡ chịu nhiệt độ cao 77164

Hướng dẫn sử dụng Loctite 77164
Hướng dẫn sử dụng Loctite 77164
LOCTITE 77164 Nickel Anti-Seize Lubricant
LOCTITE 77164 Nickel Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 77164
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 77164
Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite 77164
Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite 77164


Mỡ chịu nhiệt độ cao c5 a

Hướng dẫn sử dụng Loctite C5-A
Hướng dẫn sử dụng Loctite C5-A
LOCTITE C5 A Copper-based Anti-Seize Lubricant
LOCTITE C5 A Copper-based Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite C5 A
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite C5 A
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite C5-A
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite C5-A


Mỡ chịu nhiệt độ cao lb 767

Hướng dẫn sử dụng Loctite 767
Hướng dẫn sử dụng Loctite 767
LOCTITE LB 767 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
LOCTITE LB 767 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 767
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 767
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite LB 767
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite LB 767


Mỡ chịu nhiệt độ cao lb 771

Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 771
Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 771
LOCTITE LB 771 Nickel Anti-Seize Lubricant
LOCTITE LB 771 Nickel Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 771
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 771
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 771
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 771


Mỡ chịu nhiệt độ cao lb 8008

Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8008
Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8008
LOCTITE LB 8008 Copper-based Anti-Seize Lubricant
LOCTITE LB 8008 Copper-based Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8008
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8008
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 8008
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 8008


Mỡ chịu nhiệt độ cao lb 8009

Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite LB 8009
Thông tin kỹ thuật keo TDS loctite LB 8009
LOCTITE 8009 Nickel Anti-Seize Lubricant
LOCTITE 8009 Nickel Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8009
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8009
Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8009
Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8009


Mỡ chịu nhiệt độ cao lb 8150

Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8150
Hướng dẫn sử dụng Loctite LB 8150
LOCTITE LB 8150 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
LOCTITE LB 8150 Silver Grade Anti-Seize Lubricant
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8150
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt loctite 8150
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 8150
Thông tin kỹ thuật TDS keo loctite 8150


WD40 RP7

Chai Xịt Vệ Sinh Máy Lạnh WD-40 3 In 1 Professional Air Conditioner Cleaner 85149 331ml - 39099655
Chai Xịt Vệ Sinh Máy Lạnh WD-40 3 In 1 Professional Air Conditioner Cleaner 85149 331ml - 39099655
Chai Xịt Bảo Dưỡng Dây Curoa WD-40 Belt Dressing 360ml - 39099654
Chai Xịt Bảo Dưỡng Dây Curoa WD-40 Belt Dressing 360ml - 39099654
Chai xịt vệ sinh bo mạch, mạch điện WD-40 Specialist Fast Drying Contact Cleaner 350016 360ml - 39099653
Chai xịt vệ sinh bo mạch, mạch điện WD-40 Specialist Fast Drying Contact Cleaner 350016 360ml - 39099653
Dầu nhờn khô tác dụng cao WD-40 Specialist High Performance Dry Lube PTFE 350047 360ml - 39099652
Dầu nhờn khô tác dụng cao WD-40 Specialist High Performance Dry Lube PTFE 350047 360ml - 39099652
Chai xịt tẩy, chống rỉ sét, bôi trơn, chống ăn mòn WD-40 - 39095276
Chai xịt tẩy, chống rỉ sét, bôi trơn, chống ăn mòn WD-40 - 39095276
RP7 Dầu chống rỉ sét và bôi trơn
RP7 Dầu chống rỉ sét và bôi trơn
WD-40 Dầu nhờn khô PTFE
WD-40 Dầu nhờn khô PTFE
WD-40 Chất tẩy nhờn
WD-40 Chất tẩy nhờn


Xích Sên Công Nghiệp

Xích đôi 40, sên đôi 40, xích thép đôi 40, sên thép đôi 40
Xích đôi 40, sên đôi 40, xích thép đôi 40, sên thép đôi 40
Oiles Chain
Oiles Chain
Xích 50, sên 50, xích đơn 50, sên đơn 50
Xích 50, sên 50, xích đơn 50, sên đơn 50
Side Bow Roller Chain
Side Bow Roller Chain
Xích đôi 50, sên đôi 50, xích thép đôi 50, sên thép đôi 50
Xích đôi 50, sên đôi 50, xích thép đôi 50, sên thép đôi 50
Nickel-Plate Rustop Chain
Nickel-Plate Rustop Chain
Xích 60, sên 60, xích đơn 60, sên đơn 60
Xích 60, sên 60, xích đơn 60, sên đơn 60
Stainless Steel Roller Chain
Stainless Steel Roller Chain




NEWS & EVENTS

Hướng dẫn sử dụng dầu nhờn khô tác dụng cao WD-40

Tính năng dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7

Hướng dẫn sử dụng RP7 dầu chống rỉ sét và bôi trơn


0938454791(Mr. Huỳnh Đạt) hongthienphat@gmail.com 68 Đường số 27, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam
  • Home
  • About us
  • News & Events
  • Contact us
  • Terms and Conditions
Hồng Thiên Phát được biết đến là đơn vị kinh doanh trong lĩnh vực phụ tùng và thiết bị công nghiệp của một số thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Mức độ phát triển và tăng trưởng doanh số hằng năm 20%-30%. Với sự sáng tạo và nhạy bén của những kỹ sư, kỹ thuật viên, nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm.

Copyright © 2006 KING HELP. All Rights Reserved

CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH GHÉ THĂM PHUTUNGCONGNGHIEP24H Dismiss